🔍
Search:
HỢP LƯU
🌟
HỢP LƯU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다.
1
HỢP LƯU:
Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng chảy khác rồi chảy.
-
2
문화나 사상 등이 서로 오가다. 또는 문화나 사상 등을 서로 주고받다.
2
GIAO LƯU:
Trao đổi văn hoá hoặc tư tưởng lẫn nhau.
-
Động từ
-
1
시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다.
1
ĐƯỢC HỢP LƯU:
Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác rồi chảy.
-
2
문화나 사상 등이 서로 오가다.
2
ĐƯỢC GIAO LƯU:
Trao đổi văn hoá hoặc tư tưởng lẫn nhau.
-
Động từ
-
1
여러 물줄기가 하나로 모여 흐르다.
1
HỢP LƯU:
Nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một.
-
2
같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단이 한데 모이다.
2
KẾT HỢP, SÁT NHẬP, HỢP SỨC:
Nhiều người hoặc tổ chức tập hợp lại để đạt cùng mục đích.
-
Động từ
-
1
여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다.
1
ĐƯỢC HỢP LƯU:
Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.
-
2
같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단이 한데 모이다.
2
ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP SỨC:
Nhiều người hoặc tổ chức tập hợp lại để đạt cùng mục đích.
-
☆☆
Danh từ
-
1
시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기.
1
SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU:
Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.
-
2
문화나 사상 등이 서로 오감.
2
SỰ GIAO LƯU:
Việc trao đổi lẫn nhau về văn hoá hay tư tưởng .....
-
3
시간에 따라 일정하게 크기와 방향이 바뀌어 흐르는 전류.
3
DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU:
Dòng điện lưu thông có chiều và cường độ biến thiên một cách nhất định theo thời gian.
-
☆
Danh từ
-
1
여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
1
SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU:
Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy.
-
2
같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단이 한데 모임.
2
SỰ KẾT HỢP, SỰ SÁT NHẬP, SỰ HỢP SỨC:
Việc nhiều người hoặc tổ chức tập hợp lại để đạt cùng mục đích.
-
Động từ
-
1
여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
1
ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI:
Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
-
2
같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단을 한데 모이게 하다.
2
TỤ HỢP, TẬP HỢP, QUY TỤ:
Khiến cho một số người hay tập thể tụ lại một chỗ để thực hiện cùng một mục đích.